DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,15 | 12,58 | 14,16 | 16,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,39 | 32,25 | 36,06 | 33,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,38 | 0,37 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,02 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 391,56 | 259,42 | 261,98 | 302,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,81 | -33,75 | 0,98 | 15,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,42 | 41,23 | 47,38 | 42,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,11 | 39,76 | 44,39 | 41,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,07 | 99,94 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,39 | 81,16 | 81,23 | 81,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,92 | 60,47 | 82,38 | 70,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,44 | 6,99 | 2,87 | 10,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,92 | 33,21 | 87,18 | 67,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,92 | 466,89 | 534,32 | 465,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 239,85 | 302,22 | 329,88 | 329,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,19 | 11,20 | 7,15 | 6,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,07 | 11,00 | 7,07 | 6,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,51 | 0,46 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,05 | 0,08 | 0,09 |