DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,86 | 13,15 | 12,58 | 14,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,78 | 22,39 | 32,25 | 36,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,55 | 0,38 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,02 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 350,19 | 391,56 | 259,42 | 261,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,24 | 11,81 | -33,75 | 0,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,45 | 30,42 | 41,23 | 47,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,82 | 28,11 | 39,76 | 44,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,26 | 99,07 | 99,94 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 80,39 | 81,16 | 81,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,38 | 36,92 | 60,47 | 82,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,48 | 1,44 | 6,99 | 6,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,88 | 39,92 | 33,21 | 178,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,00 | 276,92 | 466,89 | 534,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 200,87 | 239,85 | 302,22 | 330,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,19 | 5,19 | 11,20 | 7,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,95 | 5,07 | 11,00 | 7,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,58 | 0,51 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,05 | 0,08 |