TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
303.609
|
263.841
|
297.069
|
331.842
|
383.508
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
235.144
|
53.410
|
174.579
|
221.534
|
230.801
|
1. Tiền
|
7.144
|
53.263
|
97.329
|
13.200
|
39.890
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
228.000
|
147
|
77.250
|
208.334
|
190.910
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
129.000
|
75.700
|
61.207
|
89.410
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
129.000
|
75.700
|
61.207
|
89.410
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.050
|
66.567
|
39.605
|
42.979
|
59.126
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.299
|
60.257
|
32.810
|
32.718
|
52.728
|
2. Trả trước cho người bán
|
442
|
48
|
595
|
5.806
|
171
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.046
|
7.123
|
7.127
|
5.440
|
7.230
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-736
|
-860
|
-926
|
-985
|
-1.003
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
296
|
1.071
|
2.920
|
1.083
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
296
|
1.071
|
2.920
|
1.083
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.416
|
14.569
|
6.114
|
3.202
|
3.088
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.124
|
6.835
|
748
|
646
|
1.835
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.292
|
7.568
|
3.157
|
538
|
1.088
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
166
|
2.209
|
2.018
|
164
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
400.085
|
434.612
|
408.586
|
346.709
|
320.491
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.393
|
903
|
178
|
394
|
162
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.393
|
903
|
178
|
394
|
162
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
368.483
|
326.147
|
306.690
|
257.148
|
231.523
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
305.905
|
265.144
|
225.294
|
177.385
|
153.356
|
- Nguyên giá
|
616.832
|
622.616
|
630.342
|
630.621
|
629.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-310.928
|
-357.472
|
-405.048
|
-453.237
|
-476.546
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62.578
|
61.003
|
81.396
|
79.763
|
78.166
|
- Nguyên giá
|
79.512
|
79.572
|
101.602
|
101.602
|
101.602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.934
|
-18.569
|
-20.205
|
-21.839
|
-23.435
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.920
|
22.454
|
301
|
990
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.920
|
22.454
|
301
|
990
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.259
|
80.710
|
85.529
|
86.014
|
85.966
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
78.451
|
83.270
|
83.755
|
83.707
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.030
|
4.399
|
15.888
|
2.163
|
2.840
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.030
|
4.399
|
15.888
|
2.163
|
2.840
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
703.694
|
698.454
|
705.656
|
678.551
|
703.998
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
79.739
|
66.755
|
58.557
|
30.297
|
53.624
|
I. Nợ ngắn hạn
|
66.791
|
62.969
|
57.222
|
29.620
|
53.624
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.446
|
16.792
|
2.106
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.226
|
25.314
|
29.795
|
13.871
|
32.928
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.427
|
4.468
|
4.681
|
1.047
|
6.449
|
6. Phải trả người lao động
|
6.110
|
5.151
|
5.010
|
3.763
|
3.479
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
457
|
15
|
1.197
|
1.222
|
526
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.847
|
4.421
|
8.743
|
6.297
|
7.617
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.278
|
6.809
|
5.690
|
3.420
|
2.625
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.948
|
3.786
|
1.335
|
677
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.948
|
2.399
|
1.335
|
677
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.000
|
1.387
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
623.955
|
631.699
|
647.099
|
648.254
|
650.375
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
623.955
|
631.699
|
647.099
|
648.254
|
650.375
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
102.076
|
102.832
|
103.288
|
103.623
|
103.623
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
102.817
|
109.100
|
124.337
|
127.874
|
130.011
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.638
|
26.573
|
33.195
|
46.230
|
43.918
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71.179
|
82.527
|
91.142
|
81.644
|
86.093
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
18.939
|
19.643
|
19.351
|
16.633
|
16.617
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
703.694
|
698.454
|
705.656
|
678.551
|
703.998
|