DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,77 | -0,47 | 8,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,80 | -0,36 | 6,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,52 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,47 | 2,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 330,29 | 301,02 | 326,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,25 | -8,86 | 8,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,79 | 9,75 | 17,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,23 | 0,31 | 8,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,09 | -138,46 | 93,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,94 | 84,68 | 79,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,98 | 18,35 | 18,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,18 | 14,90 | 14,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,95 | 49,35 | 36,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,65 | 97,09 | 80,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,20 | 62,95 | 70,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,24 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,06 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,44 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 1,47 | 1,21 |