DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,40 | 5,31 | 3,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,54 | 5,45 | 5,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,62 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,58 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 225,72 | 231,61 | 156,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,18 | 2,61 | -32,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,83 | 15,30 | 14,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,91 | 7,76 | 8,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,14 | 87,98 | 89,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,79 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 132,52 | 112,91 | 144,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,63 | 0,81 | 2,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,06 | 0,59 | 0,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,52 | 122,53 | 155,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 215,61 | 176,74 | 186,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,49 | 2,32 | 3,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,47 | 2,30 | 3,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,58 | 0,34 |