DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,27 | 6,03 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,78 | 4,87 | 0,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,64 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 1,92 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 785,17 | 745,90 | 631,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,69 | -5,00 | -15,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,09 | 11,52 | 4,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,93 | 6,16 | 0,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,04 | 97,85 | 69,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,97 | 80,74 | 69,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,91 | 57,95 | 70,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,18 | 11,14 | 12,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,25 | 62,40 | 52,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,20 | 117,55 | 126,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 385,43 | 431,68 | 424,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,82 | 1,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 1,64 | 1,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 0,92 | 0,79 |