DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10,31 | -26,00 | 5,17 | -8,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,18 | 10,00 | -4,25 | 5,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 1,33 | 0,71 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,53 | -1,96 | -1,71 | -1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 49,61 | 61,65 | 30,89 | 37,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,15 | 24,26 | -49,90 | 20,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,50 | 19,67 | 8,40 | 11,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,64 | 12,14 | -3,68 | 5,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,53 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,54 | 82,41 | 115,60 | 91,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,82 | 33,36 | 96,69 | 84,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,36 | 9,24 | 13,84 | 15,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,68 | 64,30 | 151,45 | 127,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,78 | 75,61 | 121,31 | 110,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,64 | -1,94 | -5,13 | -3,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,62 | 0,87 | 0,67 | 0,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,75 | 0,58 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,73 | 0,76 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,53 | -2,96 | -2,71 | -2,85 |