DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,21 | -0,51 | -3,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,86 | 1,45 | 8,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,19 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,80 | -1,83 | -1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,91 | 8,52 | 8,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,01 | -14,04 | 1,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,27 | 10,96 | 15,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,62 | 73,59 | 94,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,26 | 94,75 | 90,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,10 | 16,92 | 17,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,86 | 126,45 | 143,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,70 | 126,04 | 118,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4,17 | -4,22 | -3,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,62 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,73 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,80 | -2,83 | -2,85 |