DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,03 | -1,43 | -1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,58 | 4,64 | 3,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,18 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,67 | -1,75 | -1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,04 | 7,72 | 10,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,20 | -4,03 | 29,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,14 | 9,98 | 14,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,03 | 5,21 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106,10 | 88,99 | 89,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,09 | 101,16 | 95,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,84 | 14,71 | 14,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 97,68 | 161,04 | 133,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,85 | 125,81 | 118,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4,60 | -4,33 | -4,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,66 | 0,71 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,62 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,76 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,67 | -2,75 | -2,83 |