DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,67 | 6,26 | -2,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,44 | 8,68 | -5,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,35 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,07 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 130,87 | 204,86 | 119,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,81 | 56,53 | -41,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,44 | 17,59 | 3,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,39 | 10,72 | -3,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 130,82 | 89,27 | 155,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,65 | 90,72 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,05 | 19,03 | 37,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,47 | 34,69 | 47,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 162,61 | 80,92 | 117,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82,04 | 48,67 | 97,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -219,33 | -158,03 | -141,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,35 | 0,41 | 0,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,19 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,81 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,07 | 1,12 |