DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,46 | -205,47 | 216,94 | 27,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,24 | -170,38 | -24,24 | -4,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,05 | 0,41 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,56 | 23,34 | -21,76 | -15,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 210,85 | 33,85 | 214,81 | 191,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,96 | -83,95 | 534,68 | -11,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,44 | -129,93 | -17,54 | 8,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,77 | -132,08 | -29,00 | -0,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,88 | 129,00 | 107,84 | 382,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,73 | 100,00 | 77,50 | 124,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 445,22 | 3.086,91 | 492,98 | 417,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 333,91 | 904,33 | 228,36 | 419,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 335,04 | 868,46 | 241,73 | 417,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 751,92 | 6.482,70 | 755,30 | 792,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,99 | -25,79 | -101,84 | -99,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 0,96 | 0,81 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,69 | 0,53 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,08 | 0,15 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,56 | 22,34 | -22,76 | -16,15 |