DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -19,71 | -3,20 | -5,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -25,66 | -7,59 | -72,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,10 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,16 | 4,21 | 5,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 400,40 | 213,77 | 30,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,33 | -46,61 | -85,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,69 | 3,34 | -5,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | -22,12 | -7,59 | -21,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,89 | 100,00 | 346,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,10 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,37 | 226,66 | 1.550,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 238,02 | 457,48 | -3.501,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,13 | 50,13 | -242,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 338,79 | 641,53 | 4.170,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,78 | 236,70 | -86,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,19 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,46 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,16 | 3,21 | 4,06 |