TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,023,184
|
992,581
|
1,359,844
|
1,447,724
|
1,401,421
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,866
|
39,640
|
59,750
|
2,584
|
6,343
|
1. Tiền
|
47,866
|
39,640
|
59,750
|
2,584
|
6,343
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
70,800
|
97,363
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
70,800
|
97,363
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
326,235
|
344,396
|
443,902
|
360,183
|
521,099
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
181,793
|
125,599
|
225,588
|
305,723
|
381,738
|
2. Trả trước cho người bán
|
138,325
|
186,516
|
196,811
|
29,708
|
172,352
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,932
|
32,606
|
12,404
|
24,752
|
158,602
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,815
|
-325
|
9,099
|
0
|
-87,192
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
639,109
|
601,248
|
778,358
|
969,293
|
856,470
|
1. Hàng tồn kho
|
639,201
|
601,248
|
778,358
|
969,293
|
890,590
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-91
|
0
|
0
|
0
|
-34,121
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,974
|
7,297
|
7,034
|
18,301
|
17,599
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,449
|
6,388
|
239
|
764
|
9,084
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,345
|
637
|
6,770
|
17,495
|
8,515
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
180
|
272
|
25
|
42
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
590,943
|
747,148
|
668,959
|
730,805
|
773,121
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,773
|
28,655
|
21,293
|
16,747
|
105,300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
28,655
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22,773
|
0
|
21,293
|
16,747
|
10,763
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
459,112
|
600,759
|
587,626
|
621,592
|
615,347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
253,414
|
317,872
|
330,451
|
404,138
|
392,214
|
- Nguyên giá
|
420,572
|
499,300
|
538,888
|
701,682
|
723,408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167,159
|
-181,428
|
-208,437
|
-297,544
|
-331,194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
204,848
|
282,250
|
256,750
|
217,243
|
222,660
|
- Nguyên giá
|
230,830
|
334,883
|
333,124
|
254,863
|
281,567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,982
|
-52,633
|
-76,373
|
-37,620
|
-58,907
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
851
|
638
|
424
|
211
|
473
|
- Nguyên giá
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
3,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,339
|
-1,552
|
-1,766
|
-1,979
|
-2,542
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
96,929
|
107,479
|
18,706
|
59,255
|
38,989
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
96,929
|
107,479
|
18,706
|
59,255
|
38,989
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
5,600
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
5,600
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,128
|
10,255
|
31,334
|
27,612
|
13,485
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,898
|
10,255
|
31,334
|
27,612
|
13,485
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
230
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,614,128
|
1,739,729
|
2,028,803
|
2,178,530
|
2,174,542
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
941,884
|
1,062,865
|
1,349,025
|
1,491,575
|
1,744,796
|
I. Nợ ngắn hạn
|
762,869
|
851,072
|
1,123,392
|
1,244,879
|
1,487,884
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
543,313
|
621,304
|
749,482
|
963,743
|
1,022,897
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
120,329
|
74,394
|
114,749
|
192,118
|
61,708
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,229
|
105,746
|
216,543
|
42,384
|
176,237
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,437
|
17,794
|
13,413
|
8,808
|
8,119
|
6. Phải trả người lao động
|
5,637
|
3,052
|
2,163
|
3,834
|
2,634
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
699
|
1,365
|
2,462
|
1,994
|
25,638
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
778
|
239
|
650
|
171
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33,484
|
16,674
|
8,846
|
16,423
|
175,246
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,961
|
10,504
|
15,085
|
15,404
|
15,404
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
179,015
|
211,793
|
225,633
|
246,696
|
256,912
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
38,841
|
41,366
|
3,150
|
1,208
|
1,208
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
338
|
338
|
1,270
|
130
|
130
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
139,837
|
170,089
|
221,213
|
245,358
|
255,575
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
672,243
|
676,865
|
679,778
|
686,955
|
429,746
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
672,243
|
676,865
|
679,778
|
686,955
|
429,746
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
517,951
|
517,951
|
595,641
|
595,641
|
603,141
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,992
|
7,992
|
7,992
|
7,992
|
492
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
-13
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13
|
0
|
-20
|
-20
|
-20
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
36,038
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30,889
|
0
|
40,903
|
41,543
|
41,543
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,451
|
17,600
|
22,464
|
23,104
|
23,104
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
102,973
|
97,297
|
12,798
|
18,695
|
-238,515
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,523
|
87,527
|
6,869
|
11,306
|
18,695
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
100,450
|
9,770
|
5,929
|
7,389
|
-257,210
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,614,128
|
1,739,729
|
2,028,803
|
2,178,530
|
2,174,542
|