DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,41 | 1,98 | 1,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,69 | 1,97 | 1,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,50 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 2,00 | 2,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 729,88 | 836,78 | 704,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,07 | 14,65 | -15,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,61 | 2,31 | 3,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,99 | 3,67 | 3,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 57,08 | 65,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,00 | 93,82 | 90,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,21 | 43,08 | 86,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,29 | 6,36 | 12,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,32 | 6,59 | 23,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,34 | 123,36 | 161,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 295,17 | 335,42 | 349,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,42 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,35 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 0,99 | 1,08 |