DUPONT
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,11 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,43 | 3,38 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,25 | 15,53 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,55 | 1,87 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,56 | 22,32 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,53 | 5,54 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,81 | 83,35 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 73,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,03 | 44,95 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,60 | 36,53 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,74 | 8,63 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,49 | 131,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,29 | 11,30 | 6,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 2,02 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 1,50 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,95 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,04 | 0,04 |