DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,15 | 4,22 | 0,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,14 | 7,05 | 1,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,37 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 1,63 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 128,80 | 267,52 | 204,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,49 | 107,71 | -23,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,17 | 9,37 | 8,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,12 | 15,42 | 3,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -247,90 | 68,79 | 56,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,45 | 66,45 | 72,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 601,30 | 139,61 | 225,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,30 | 18,24 | 52,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,20 | 25,81 | 33,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 674,08 | 173,17 | 307,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 216,21 | 233,83 | 238,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,85 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,59 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,30 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,73 | 0,63 | 1,01 |