DUPONT
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,03 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,24 | 1,90 | 1,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,19 | 8,35 | 9,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 624,49 | -69,28 | 13,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,89 | 25,16 | 14,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,55 | 7,83 | 5,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,84 | 24,23 | 20,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.734,65 | 5.553,58 | 4.855,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 355,99 | 1.585,69 | 1.307,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,84 | 81,49 | 62,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.069,47 | 6.689,98 | 5.936,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 570,27 | 570,45 | 570,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,31 | 14,60 | 13,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,35 | 12,23 | 11,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,07 |