DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | 3,68 | 1,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,82 | 7,48 | 3,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,43 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,13 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 822,63 | 835,43 | 777,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,01 | 1,56 | -6,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,88 | 14,55 | 8,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,11 | 8,51 | 4,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,24 | 99,82 | 99,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,71 | 88,10 | 80,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,40 | 16,07 | 18,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,55 | 44,13 | 43,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,81 | 14,66 | 21,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 144,49 | 143,63 | 168,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 977,90 | 1.093,54 | 1.143,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,01 | 5,94 | 4,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,75 | 4,40 | 3,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,32 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,13 | 0,17 |