DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,11 | 6,01 | 5,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,98 | 31,23 | 29,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,25 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.463,54 | 2.387,71 | 2.384,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,07 | -3,08 | -0,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,09 | 32,86 | 32,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,79 | 33,77 | 32,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,02 | 99,04 | 99,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,85 | 93,37 | 91,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,95 | 43,17 | 36,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,16 | 51,85 | 51,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,55 | 11,53 | 15,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 430,05 | 476,42 | 438,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.424,37 | 8.973,93 | 9.534,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,31 | 3,57 | 5,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,88 | 3,30 | 5,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,20 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,28 | 0,15 |