DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,99 | 3,01 | 4,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,48 | 7,04 | 9,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,28 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,54 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 800,98 | 794,41 | 815,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,50 | -0,82 | 2,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,15 | 13,46 | 13,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,53 | 9,16 | 11,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,83 | 88,32 | 93,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,04 | 87,01 | 85,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,49 | 94,54 | 99,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,08 | 73,48 | 65,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,89 | 38,46 | 39,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,28 | 196,57 | 199,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 676,48 | 702,34 | 722,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,70 | 1,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,10 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,40 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,57 |