DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,09 | 1,53 | 1,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,91 | 3,55 | 3,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,26 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,68 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 478,82 | 474,19 | 505,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,47 | -0,97 | 6,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,75 | 10,13 | 9,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,16 | 4,89 | 4,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,42 | 89,46 | 84,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,92 | 81,04 | 81,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,85 | 44,80 | 32,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,58 | 82,75 | 85,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,59 | 31,79 | 38,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,88 | 194,10 | 172,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 267,38 | 412,68 | 329,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,69 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 1,03 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,45 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,70 | 0,79 |