DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,90 | 1,16 | 6,39 | 9,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,49 | 0,60 | 3,51 | 3,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,20 | 0,19 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,27 | 9,76 | 9,59 | 7,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 165,28 | 174,00 | 174,24 | 290,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,74 | 5,27 | 0,14 | 66,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,71 | 4,13 | 8,91 | 16,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,68 | 0,91 | 4,55 | 5,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,30 | 86,69 | 98,82 | 91,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,65 | 76,22 | 78,15 | 63,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 447,57 | 386,93 | 342,38 | 173,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 317,77 | 1.412,35 | 1.657,91 | 929,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 119,48 | 124,63 | 95,84 | 41,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 828,78 | 1.838,04 | 1.914,07 | 967,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 174,48 | 112,03 | 131,34 | 395,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,87 | 1,15 | 1,17 | 2,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 0,26 | 0,23 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,27 | 8,76 | 8,59 | 6,33 |