DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,94 | 5,83 | 4,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,05 | 7,13 | 8,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,47 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,74 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 165,20 | 233,39 | 143,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,12 | 41,28 | -38,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,85 | 16,63 | 18,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,06 | 9,16 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 77,88 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,02 | 81,83 | 41,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,40 | 50,60 | 59,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,22 | 50,96 | 24,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 134,32 | 130,14 | 129,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,34 | 121,59 | 121,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,58 | 2,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 1,06 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,33 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,74 | 0,29 |