DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,14 | 14,04 | 7,85 | 7,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,68 | 4,22 | 2,45 | 2,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,64 | 1,62 | 1,59 | 1,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,06 | 2,01 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 259,60 | 254,58 | 240,05 | 258,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,94 | -1,93 | -5,71 | 7,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,83 | 9,57 | 8,06 | 7,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,34 | 2,83 | 2,91 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,44 | 91,02 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,65 | 88,99 | 87,12 | 83,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,55 | 83,10 | 67,77 | 89,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,65 | 3,84 | 5,57 | 3,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,93 | 19,42 | 36,68 | 14,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 121,70 | 142,25 | 117,84 | 134,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,72 | 29,90 | 12,08 | 25,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,43 | 1,18 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,36 | 1,08 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,37 | 0,49 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,05 | 1,01 | 1,06 |