DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,33 | 15,72 | 8,31 | -5,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,82 | 4,74 | 3,37 | -3,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,30 | 2,29 | 1,86 | 1,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,45 | 1,33 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 269,21 | 267,28 | 198,84 | 118,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,51 | -0,72 | -25,61 | -40,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,37 | 25,00 | 21,42 | 20,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,98 | 5,88 | 3,88 | -3,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,94 | 100,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,49 | 80,56 | 87,01 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,36 | 9,18 | 9,20 | 11,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,83 | 6,67 | 8,95 | 14,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,14 | 7,95 | 8,81 | 6,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,44 | 88,01 | 109,83 | 115,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,58 | 31,02 | 36,23 | 27,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 1,93 | 2,54 | 3,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 1,80 | 2,36 | 3,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,45 | 0,44 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,45 | 0,33 | 0,17 |