DUPONT
Đơn vị | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 133,91 | 34,81 | 23,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.852,18 | -22.922,52 | -3.071,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -34,00 | -9,64 | -7,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,72 | 0,19 | 1,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -56,88 | -92,94 | 557,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1.126,75 | -14.417,61 | -1.801,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1.306,06 | -18.009,66 | -2.344,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 141,81 | 127,28 | 131,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 786,20 | 7.827,95 | 1.191,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.594,54 | 1.825,45 | 2.115,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 331,36 | 396,53 | 460,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 16.967,91 | 226.413,99 | 34.364,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -221,62 | -278,74 | -294,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,63 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,61 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -35,00 | -10,64 | -8,24 |