DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,23 | -3,86 | 6,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -244,54 | -69,16 | 34,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,87 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,77 | 19,59 | 68,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -86,12 | 81,91 | 250,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -120,33 | -16,83 | 53,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | -195,83 | -42,08 | 43,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 123,21 | 160,08 | 80,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,35 | 102,66 | 98,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,46 | 48,91 | 16,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,46 | 14,78 | 12,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,45 | 138,80 | 135,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,89 | 75,01 | 27,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -54,63 | -60,87 | -75,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,26 | 0,21 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,15 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,98 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,87 | 0,83 |