DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,98 | 1,93 | 2,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -179,80 | 83,35 | 22,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,54 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,43 | 9,00 | 36,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.066,18 | 6,66 | 302,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,62 | 8,13 | 3,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | -179,80 | 83,73 | 25,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,56 | 98,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 93,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 237,70 | 1.953,92 | 124,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 197,04 | 425,11 | 11,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 170,34 | 2.086,36 | 15,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 449,55 | 2.375,78 | 142,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,34 | 22,89 | 31,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,11 | 2,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,93 | 2,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,61 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,54 | 0,06 |