DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,05 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,18 | 0,07 | 0,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,30 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,24 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,64 | 90,65 | 165,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -62,16 | 140,85 | 82,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,72 | 0,75 | 0,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,84 | 4,02 | 1,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,07 | 2,17 | 1,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 396,29 | 180,51 | 109,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,20 | 1,98 | 1,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,72 | 52,76 | 16,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 429,25 | 183,29 | 111,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,50 | 113,20 | 158,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 2,64 | 4,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 2,61 | 4,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 1,24 | 1,07 |