TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.502
|
17.399
|
120.407
|
226.496
|
182.087
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
241
|
459
|
9.695
|
1.111
|
796
|
1. Tiền
|
241
|
459
|
9.695
|
1.111
|
796
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.737
|
16.281
|
110.679
|
191.401
|
179.333
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
132
|
36
|
10.401
|
7.545
|
55.205
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.976
|
1.936
|
36.808
|
26.745
|
11.783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
8.200
|
11.800
|
300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.630
|
14.310
|
55.270
|
145.311
|
112.045
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
517
|
517
|
0
|
30.170
|
1.952
|
1. Hàng tồn kho
|
517
|
517
|
0
|
30.170
|
1.952
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7
|
143
|
33
|
3.814
|
6
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
88
|
33
|
2.610
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
55
|
0
|
1.204
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
106.648
|
104.557
|
53.649
|
77.741
|
122.544
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
79
|
74
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
79
|
74
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
621
|
266
|
1.121
|
980
|
840
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
621
|
266
|
1.121
|
980
|
840
|
- Nguyên giá
|
3.014
|
3.014
|
1.125
|
1.125
|
1.125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.393
|
-2.748
|
-4
|
-144
|
-285
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
90.682
|
89.634
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
97.248
|
97.248
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.566
|
-7.614
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.266
|
14.583
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.266
|
14.583
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
52.500
|
76.641
|
121.641
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
52.500
|
66.652
|
66.652
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
10.200
|
55.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-211
|
-211
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
28
|
120
|
64
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
28
|
120
|
64
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
119.150
|
121.957
|
174.056
|
304.237
|
304.632
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.762
|
5.329
|
45.491
|
168.745
|
168.847
|
I. Nợ ngắn hạn
|
343
|
2.919
|
44.661
|
168.247
|
68.884
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
100.916
|
9.166
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
167
|
308
|
8.545
|
37.914
|
52.004
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
33.832
|
14.009
|
105
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
93
|
0
|
2.262
|
1.785
|
2.621
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
18
|
24
|
28
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1
|
11.598
|
2.961
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
82
|
11
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
1
|
2.000
|
2.000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2.600
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.419
|
2.410
|
830
|
498
|
99.963
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.419
|
2.410
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
830
|
498
|
99.963
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
116.388
|
116.627
|
128.566
|
135.492
|
135.785
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
116.388
|
116.627
|
128.566
|
135.492
|
135.785
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115.218
|
115.218
|
120.978
|
120.978
|
134.888
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.170
|
1.210
|
7.588
|
14.514
|
897
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
73
|
1.170
|
1.376
|
7.588
|
604
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.097
|
40
|
6.212
|
6.926
|
293
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
119.150
|
121.957
|
174.056
|
304.237
|
304.632
|