Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12.502 17.399 120.407 226.496 182.087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 241 459 9.695 1.111 796
1. Tiền 241 459 9.695 1.111 796
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.737 16.281 110.679 191.401 179.333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132 36 10.401 7.545 55.205
2. Trả trước cho người bán 1.976 1.936 36.808 26.745 11.783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 8.200 11.800 300
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.630 14.310 55.270 145.311 112.045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 517 517 0 30.170 1.952
1. Hàng tồn kho 517 517 0 30.170 1.952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7 143 33 3.814 6
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 88 33 2.610 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 55 0 1.204 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 106.648 104.557 53.649 77.741 122.544
I. Các khoản phải thu dài hạn 79 74 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 79 74 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 621 266 1.121 980 840
1. Tài sản cố định hữu hình 621 266 1.121 980 840
- Nguyên giá 3.014 3.014 1.125 1.125 1.125
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.393 -2.748 -4 -144 -285
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 90.682 89.634 0 0 0
- Nguyên giá 97.248 97.248 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.566 -7.614 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.266 14.583 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.266 14.583 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 52.500 76.641 121.641
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 52.500 66.652 66.652
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 10.200 55.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -211 -211
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 28 120 64
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 28 120 64
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119.150 121.957 174.056 304.237 304.632
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.762 5.329 45.491 168.745 168.847
I. Nợ ngắn hạn 343 2.919 44.661 168.247 68.884
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 100.916 9.166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 167 308 8.545 37.914 52.004
4. Người mua trả tiền trước 0 0 33.832 14.009 105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93 0 2.262 1.785 2.621
6. Phải trả người lao động 0 0 18 24 28
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 1 11.598 2.961
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 82 11 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 1 2.000 2.000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2.600 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.419 2.410 830 498 99.963
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.419 2.410 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 830 498 99.963
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116.388 116.627 128.566 135.492 135.785
I. Vốn chủ sở hữu 116.388 116.627 128.566 135.492 135.785
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115.218 115.218 120.978 120.978 134.888
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.170 1.210 7.588 14.514 897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73 1.170 1.376 7.588 604
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.097 40 6.212 6.926 293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 200 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119.150 121.957 174.056 304.237 304.632