DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,85 | 0,53 | -4,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -11,89 | 0,86 | -7,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,24 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,64 | 2,57 | 2,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 461,30 | 496,06 | 476,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,16 | 7,54 | -4,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,70 | -4,51 | -0,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,93 | 5,90 | -2,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 200,43 | 14,60 | 263,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,31 | 66,41 | 69,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 232,82 | 206,93 | 213,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,79 | 20,29 | 30,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 307,18 | 282,39 | 287,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 300,62 | 325,39 | 294,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,27 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,64 | 1,57 | 1,66 |