DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,01 | 6,15 | 6,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,88 | 14,97 | 20,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,30 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,37 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 295,93 | 324,94 | 283,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,25 | 9,80 | -12,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,72 | 58,25 | 56,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,69 | 16,15 | 22,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,59 | 96,43 | 97,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,07 | 96,11 | 91,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,02 | 68,65 | 96,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 205,83 | 251,66 | 254,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,56 | 42,05 | 42,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,32 | 197,66 | 230,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 405,73 | 462,61 | 481,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,01 | 2,92 | 3,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,48 | 1,34 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,35 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,37 | 0,33 |