DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,06 | 2,08 | 2,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,96 | 5,86 | 6,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,27 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,31 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,07 | 46,32 | 44,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,14 | 5,12 | -3,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,08 | 17,36 | 17,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,55 | 8,35 | 8,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,17 | 87,74 | 91,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,44 | 51,29 | 69,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,56 | 80,95 | 72,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,47 | 18,64 | 20,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 188,23 | 175,90 | 193,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,74 | 48,88 | 52,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 2,21 | 2,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,33 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,48 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,32 |