DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,04 | 3,31 | 1,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,97 | 9,53 | 6,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,11 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,16 | 3,06 | 2,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 114,98 | 121,66 | 108,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,68 | 5,81 | -10,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,23 | 31,48 | 30,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,66 | 12,22 | 9,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,89 | 89,15 | 81,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,55 | 87,55 | 90,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,28 | 41,48 | 35,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,45 | 38,60 | 41,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,70 | 19,16 | 10,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,71 | 109,15 | 106,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -469,13 | -458,69 | 16,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,24 | 0,24 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,86 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,16 | 2,06 | 1,87 |