DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,57 | 0,03 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,04 | 0,35 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,52 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.213,88 | 1.400,16 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 70,05 | 15,35 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,90 | 45,91 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,90 | 17,34 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,08 | 50,07 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 59,91 | 4,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 885,35 | 744,75 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.254,40 | 1.746,22 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 145,43 | 94,73 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.078,96 | 1.709,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14.793,44 | 14.606,04 | 16.005,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,26 | 2,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,01 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,77 | 0,70 |