DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,39 | 24,80 | 23,11 | 21,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,98 | 2,70 | 3,19 | 3,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,88 | 3,05 | 3,08 | 2,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 3,02 | 2,35 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.912,13 | 2.495,40 | 2.235,96 | 1.797,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,09 | 30,50 | -10,40 | -19,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,35 | 18,90 | 16,84 | 18,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,74 | 4,00 | 4,51 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,76 | 79,63 | 79,69 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,26 | 68,52 | 87,47 | 83,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,52 | 0,10 | 1,37 | 1,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,30 | 32,66 | 33,30 | 30,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,95 | 107,86 | 105,37 | 107,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 141,23 | 189,81 | 227,56 | 157,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,35 | 1,54 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 1,32 | 1,48 | 1,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,11 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,84 | 2,02 | 1,35 | 1,24 |