DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,81 | 10,19 | 7,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,26 | 6,52 | 4,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,62 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,52 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 422,16 | 438,05 | 483,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,96 | 3,76 | 10,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,64 | 19,63 | 20,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,59 | 8,16 | 5,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,25 | 79,86 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,83 | 97,00 | 78,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,82 | 1,80 | 1,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,70 | 33,07 | 29,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 127,92 | 131,76 | 98,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 213,36 | 206,67 | 147,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,49 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 1,44 | 1,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,52 | 1,24 |