DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,46 | 1,22 | 0,91 | 1,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,53 | 2,47 | 2,12 | 3,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,48 | 0,48 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,03 | 0,90 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 768,51 | 968,38 | 1.277,31 | 1.089,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,25 | 26,01 | 31,90 | -14,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,53 | 3,67 | 3,00 | 4,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,23 | 3,11 | 2,69 | 4,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,66 | 99,33 | 99,93 | 97,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,19 | 80,08 | 78,77 | 79,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,19 | 412,70 | 301,68 | 562,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,38 | 83,96 | 54,26 | 319,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,20 | 125,68 | 13,96 | 46,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 248,52 | 520,69 | 365,35 | 910,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 283,35 | 1.032,40 | 1.213,71 | 2.271,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,18 | 3,96 | 19,72 | 6,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 3,33 | 16,75 | 4,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,32 | 0,52 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,24 | 0,02 | 0,32 |