DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,39 | 4,83 | 1,05 | 0,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,40 | 4,14 | 1,37 | 1,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,51 | 0,35 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,28 | 2,17 | 3,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11.764,27 | 16.419,25 | 13.380,36 | 6.771,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,30 | 39,57 | -18,51 | -49,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,28 | -2,08 | -24,26 | 6,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,60 | 7,81 | 6,33 | 7,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,52 | 61,04 | 34,59 | 30,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,27 | 86,77 | 62,58 | 51,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 394,44 | 315,84 | 402,67 | 732,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,64 | 34,45 | 58,90 | 123,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,89 | 57,06 | 78,47 | 114,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 485,37 | 390,96 | 543,27 | 950,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.336,87 | 2.210,00 | 1.906,32 | 1.684,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,14 | 1,11 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,98 | 0,89 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,45 | 0,47 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 1,45 | 1,40 | 2,34 |