DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,85 | 6,50 | 2,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,03 | 22,82 | 12,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,23 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,25 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 154,06 | 207,11 | 127,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,81 | 34,43 | -38,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,54 | 53,18 | 36,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,53 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,51 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,97 | 43,60 | 54,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,62 | 1,33 | 1,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,68 | 15,89 | 21,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 465,43 | 371,97 | 566,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 628,82 | 666,00 | 686,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,01 | 4,74 | 7,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,95 | 4,70 | 7,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,25 | 0,14 |