DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,26 | 5,88 | 5,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,08 | 13,96 | 15,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,24 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,73 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13.761,74 | 14.690,41 | 14.092,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,23 | 6,75 | -4,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,94 | 38,34 | 39,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,58 | 17,98 | 18,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,14 | 92,18 | 94,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,46 | 84,24 | 85,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,11 | 59,22 | 65,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,45 | 18,78 | 22,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,61 | 28,34 | 36,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 262,12 | 228,02 | 243,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.481,53 | 7.042,26 | 8.645,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,24 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,14 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,39 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 0,87 | 0,83 |