DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,68 | 4,73 | 4,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,91 | 11,37 | 10,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,32 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,32 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23.315,00 | 30.052,00 | 25.252,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,30 | 28,90 | -15,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,83 | 19,09 | 16,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,06 | 14,39 | 12,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,69 | 98,05 | 97,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,22 | 80,58 | 80,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,83 | 70,52 | 70,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,85 | 11,18 | 11,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,64 | 31,38 | 22,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,11 | 213,98 | 243,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50.024,78 | 52.825,42 | 41.191,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,04 | 3,99 | 2,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,87 | 3,81 | 2,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,53 |