DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,76 | 4,17 | 3,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,87 | 12,30 | 10,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,26 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,32 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22.126,16 | 22.570,62 | 23.315,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,97 | 2,01 | 3,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,64 | 17,98 | 15,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,08 | 15,39 | 14,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,61 | 96,84 | 96,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 82,50 | 80,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,80 | 68,18 | 81,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,75 | 20,93 | 12,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,16 | 36,71 | 32,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 243,85 | 251,54 | 260,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45.543,93 | 47.245,80 | 50.024,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,35 | 4,16 | 4,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,12 | 3,85 | 3,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,35 |