DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,84 | -0,26 | 0,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,45 | -0,98 | 3,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,15 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 1,83 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.487,17 | 8.105,18 | 6.660,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,36 | 8,25 | -17,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,63 | 14,30 | 18,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,79 | 4,15 | 10,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51,04 | 2,95 | 56,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,04 | -801,33 | 65,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,14 | 38,56 | 50,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 156,98 | 126,62 | 175,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,35 | 34,18 | 47,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 250,95 | 228,10 | 266,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.119,22 | 1.543,90 | 2.718,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,08 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,58 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,63 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,13 | 1,07 |