DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,35 | 0,94 | 1,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,78 | 11,78 | 16,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,08 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,02 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,78 | 15,23 | 17,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,25 | 10,56 | 16,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,57 | 24,47 | 31,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,22 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,88 | 79,50 | 79,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,18 | 34,93 | 24,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,24 | 44,31 | 33,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,89 | 15,93 | 13,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,10 | 166,57 | 185,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,49 | 24,15 | 29,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,94 | 7,61 | 5,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,11 | 6,76 | 5,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,86 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,03 |