DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,31 | 0,17 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,43 | 0,15 | 0,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,49 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,09 | 2,21 | 2,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 557,65 | 662,61 | 872,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,33 | 18,82 | 31,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,55 | 7,99 | 6,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,03 | 2,29 | 2,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -169,48 | 8,14 | 38,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,70 | 81,10 | 81,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,93 | 67,08 | 48,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,46 | 38,17 | 25,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,42 | 4,49 | 5,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,17 | 112,06 | 83,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,17 | 102,25 | 104,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,14 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,78 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 1,45 | 1,43 |