DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,20 | 0,72 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,19 | 19,99 | 8,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,25 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,78 | 21,75 | 10,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -67,68 | 101,75 | -51,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,74 | 14,79 | 29,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,42 | 29,62 | 16,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,07 | 90,47 | 61,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,13 | 74,60 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.867,36 | 1.644,77 | 3.420,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 252,92 | 123,51 | 240,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,71 | 7,64 | 18,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.539,13 | 1.995,49 | 4.062,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 260,99 | 324,11 | 318,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,69 | 3,14 | 3,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,07 | 2,97 | 2,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,37 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,27 | 0,27 |