DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | -0,53 | 7,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,15 | -52,53 | 127,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,03 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,88 | 6,19 | 33,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -96,08 | 228,52 | 439,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,28 | 14,68 | 15,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,31 | -42,68 | 129,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,36 | 116,53 | 98,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 47,05 | 105,61 | 99,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10.303,36 | 3.086,50 | 599,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.436,86 | 455,49 | 62,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,65 | 3,43 | 0,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 14.335,15 | 4.247,10 | 810,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 270,45 | 266,96 | 261,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,64 | 13,71 | 8,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,49 | 12,41 | 7,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,07 |