DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,08 | 5,56 | 0,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,92 | 54,03 | 5,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,07 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,47 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,54 | 51,08 | 22,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,17 | 100,01 | -55,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,20 | 62,51 | 24,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,28 | 60,20 | 10,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,12 | 94,66 | 52,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 94,81 | 95,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 226,54 | 129,73 | 107,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,52 | 2,21 | 2,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,14 | 34,66 | 55,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 434,18 | 244,49 | 501,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,30 | 65,85 | 65,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,52 | 1,93 | 2,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,47 | 1,91 | 2,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,81 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,46 |