DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -28,46 | -22,53 | -30,55 | -1,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,75 | -7,97 | -13,19 | -0,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,15 | 1,16 | 0,95 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,54 | 2,44 | 2,45 | 2,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 174,28 | 165,85 | 104,11 | 108,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,91 | -4,84 | -37,22 | 4,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,34 | 11,85 | 8,00 | 19,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,48 | -6,99 | -11,86 | 0,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,00 | 114,03 | 111,23 | -398,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,45 | 63,88 | 76,00 | 71,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 126,40 | 121,99 | 108,23 | 116,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 84,37 | 77,01 | 86,45 | 84,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,10 | 171,90 | 175,87 | 177,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -12,20 | -6,56 | -4,81 | -2,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 0,92 | 0,91 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,36 | 0,42 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,46 | 0,54 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,54 | 1,44 | 1,45 | 1,47 |