DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 63,09 | 25,16 | 19,64 | 16,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -310,45 | -332,77 | -538,43 | -678,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,06 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,81 | -1,30 | -0,91 | -0,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 96,19 | 47,87 | 30,01 | 24,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52,68 | -50,23 | -37,30 | -18,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,58 | 32,83 | 34,24 | 32,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | -184,60 | -111,72 | -186,65 | -248,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 167,44 | 297,86 | 288,47 | 272,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,44 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 177,72 | 362,71 | 121,63 | 131,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,00 | 28,92 | 47,40 | 56,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,32 | 235,09 | 374,83 | 380,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 189,57 | 385,74 | 156,23 | 173,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.095,26 | -1.269,17 | -1.526,82 | -1.646,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,01 | 0,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,01 | 0,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,94 | 0,98 | 0,98 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,81 | -2,30 | -1,91 | -1,72 |