TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
232.982
|
49.957
|
50.591
|
12.847
|
11.624
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
623
|
106
|
90
|
127
|
56
|
1. Tiền
|
623
|
106
|
90
|
127
|
56
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
225.898
|
46.833
|
47.570
|
10.002
|
8.788
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.328
|
6.374
|
6.316
|
3.668
|
3.644
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.247
|
2.876
|
3.510
|
1.087
|
189
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
400.000
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
0
|
400.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
92.865
|
91.216
|
91.377
|
58.879
|
58.587
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-317.543
|
-453.633
|
-453.633
|
-453.633
|
-453.633
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.507
|
2.782
|
2.548
|
2.563
|
2.539
|
1. Hàng tồn kho
|
3.507
|
2.782
|
2.548
|
2.563
|
2.539
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.955
|
237
|
384
|
155
|
241
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.955
|
237
|
384
|
155
|
241
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
889.451
|
808.060
|
772.220
|
737.827
|
701.774
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
461
|
371
|
271
|
271
|
271
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
461
|
371
|
271
|
271
|
271
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
824.434
|
755.546
|
732.064
|
710.870
|
687.997
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
824.434
|
755.546
|
732.064
|
710.870
|
687.997
|
- Nguyên giá
|
1.045.393
|
939.714
|
939.725
|
941.413
|
941.413
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-220.960
|
-184.168
|
-207.661
|
-230.543
|
-253.416
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.205
|
6.830
|
7.401
|
7.081
|
6.685
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.205
|
6.830
|
7.401
|
7.081
|
6.685
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
58.351
|
45.313
|
32.484
|
19.605
|
6.820
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
58.351
|
45.313
|
32.484
|
19.605
|
6.820
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.122.432
|
858.017
|
822.812
|
750.674
|
713.398
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.297.116
|
1.331.315
|
1.456.058
|
1.573.600
|
1.702.193
|
I. Nợ ngắn hạn
|
931.139
|
1.145.217
|
1.319.763
|
1.539.667
|
1.657.714
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
400.571
|
487.815
|
546.363
|
629.397
|
629.397
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.164
|
16.561
|
20.712
|
20.270
|
17.166
|
4. Người mua trả tiền trước
|
409
|
149
|
78
|
6.302
|
18.329
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
108.629
|
121.893
|
125.134
|
152.465
|
156.195
|
6. Phải trả người lao động
|
5.768
|
5.626
|
8.920
|
9.165
|
10.274
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
386.256
|
505.167
|
610.932
|
716.516
|
821.567
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.628
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.278
|
7.650
|
7.289
|
5.233
|
4.485
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
436
|
357
|
335
|
319
|
302
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
365.977
|
186.098
|
136.295
|
33.933
|
44.479
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
22.669
|
17.531
|
17.233
|
17.188
|
17.127
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
343.308
|
168.567
|
119.062
|
16.746
|
27.352
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-174.683
|
-473.298
|
-633.246
|
-822.926
|
-988.795
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-174.683
|
-473.298
|
-633.246
|
-822.926
|
-988.795
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
435.030
|
435.030
|
435.030
|
435.030
|
435.030
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.808
|
11.808
|
11.808
|
11.808
|
11.808
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-621.521
|
-920.136
|
-1.080.084
|
-1.269.764
|
-1.435.633
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-182.693
|
-621.521
|
-920.136
|
-1.080.084
|
-1.269.764
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-438.828
|
-298.614
|
-159.948
|
-189.680
|
-165.869
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.122.432
|
858.017
|
822.812
|
750.674
|
713.398
|