Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 232.982 49.957 50.591 12.847 11.624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 623 106 90 127 56
1. Tiền 623 106 90 127 56
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225.898 46.833 47.570 10.002 8.788
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.328 6.374 6.316 3.668 3.644
2. Trả trước cho người bán 33.247 2.876 3.510 1.087 189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 400.000 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400.000 400.000 400.000 0 400.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 92.865 91.216 91.377 58.879 58.587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -317.543 -453.633 -453.633 -453.633 -453.633
IV. Tổng hàng tồn kho 3.507 2.782 2.548 2.563 2.539
1. Hàng tồn kho 3.507 2.782 2.548 2.563 2.539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.955 237 384 155 241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.955 237 384 155 241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 889.451 808.060 772.220 737.827 701.774
I. Các khoản phải thu dài hạn 461 371 271 271 271
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 461 371 271 271 271
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 824.434 755.546 732.064 710.870 687.997
1. Tài sản cố định hữu hình 824.434 755.546 732.064 710.870 687.997
- Nguyên giá 1.045.393 939.714 939.725 941.413 941.413
- Giá trị hao mòn lũy kế -220.960 -184.168 -207.661 -230.543 -253.416
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.205 6.830 7.401 7.081 6.685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.205 6.830 7.401 7.081 6.685
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 58.351 45.313 32.484 19.605 6.820
1. Chi phí trả trước dài hạn 58.351 45.313 32.484 19.605 6.820
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.122.432 858.017 822.812 750.674 713.398
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.297.116 1.331.315 1.456.058 1.573.600 1.702.193
I. Nợ ngắn hạn 931.139 1.145.217 1.319.763 1.539.667 1.657.714
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 400.571 487.815 546.363 629.397 629.397
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.164 16.561 20.712 20.270 17.166
4. Người mua trả tiền trước 409 149 78 6.302 18.329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108.629 121.893 125.134 152.465 156.195
6. Phải trả người lao động 5.768 5.626 8.920 9.165 10.274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 386.256 505.167 610.932 716.516 821.567
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.628 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.278 7.650 7.289 5.233 4.485
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 436 357 335 319 302
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 365.977 186.098 136.295 33.933 44.479
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 22.669 17.531 17.233 17.188 17.127
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 343.308 168.567 119.062 16.746 27.352
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -174.683 -473.298 -633.246 -822.926 -988.795
I. Vốn chủ sở hữu -174.683 -473.298 -633.246 -822.926 -988.795
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 435.030 435.030 435.030 435.030 435.030
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.808 11.808 11.808 11.808 11.808
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -621.521 -920.136 -1.080.084 -1.269.764 -1.435.633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -182.693 -621.521 -920.136 -1.080.084 -1.269.764
- LNST chưa phân phối kỳ này -438.828 -298.614 -159.948 -189.680 -165.869
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.122.432 858.017 822.812 750.674 713.398