DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,04 | -1,66 | -1,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,07 | -4,57 | -7,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,29 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,26 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,58 | 26,85 | 14,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,11 | -57,10 | -46,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,21 | 7,45 | 17,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,59 | -5,49 | -7,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 83,25 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,00 | 4,93 | 19,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,42 | 78,80 | 185,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,32 | 7,80 | 39,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,80 | 238,39 | 457,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,98 | 50,76 | 50,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 3,62 | 3,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,56 | 2,56 | 2,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,25 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,26 | 0,29 |