DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,07 | 1,42 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,52 | 7,91 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,12 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,45 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 681,36 | 664,76 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,44 | -2,44 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,22 | 17,02 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,39 | 12,51 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,24 | 79,83 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,62 | 79,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,24 | 137,98 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,24 | 18,24 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,01 | 30,40 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,02 | 219,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 980,41 | 707,67 | 1.089,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,13 | 1,80 | 2,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,89 | 1,49 | 1,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,70 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,59 | 0,66 |